.Khám sức khỏe da liễu | |||||
.Khám sức khỏe nội | |||||
.Khám sức khỏe mắt | |||||
.Khám sức khỏe TMH | |||||
.Khám sức khỏe RHM | |||||
.Khám sức khỏe sản | |||||
khám sức khỏe | |||||
khám sức khỏe phụ khoa | |||||
.Khám cấp cứu | |||||
Khám bệnh cấp cứu nặng | |||||
.Khám nhi | |||||
Khám tiêm ngừa | |||||
.Khám nội | |||||
Khám thần kinh | |||||
Khám tiêu hóa | |||||
Khám tiền mê | |||||
Khám bệnh nặng | |||||
Khám nội lầu trại | |||||
.Khám da liễu | |||||
Ngoại viện (Ngoại quận) | |||||
Ngoại viện (Trong quận) | |||||
.Khám CTCH | |||||
.Khám phụ khoa | |||||
Khám sản lầu trại | |||||
Khám bé hồi sức | |||||
Khám bé | |||||
Khám vú | |||||
.Khám thai | |||||
Khám lầu trại L5 | |||||
.Khám ung bướu | |||||
.Khám mắt | |||||
.Khám ngoại | |||||
Khám ngoại lầu trại | |||||
.Khám tiết nhiệu – thận | |||||
.Khám răng | |||||
.Khám TMH | |||||
Sổ Khám bệnh | |||||
.Khám TMH + Sổ KB | |||||
.Khám răng + Sổ KB | |||||
.Khám phụ khoa + Sổ KB | |||||
.Khám nội + Sổ KB | |||||
.Khám nhi + Sổ KB | |||||
.Khám mắt + Sổ KB | |||||
.Khám da liễu + Sổ KB | |||||
.Khám CTCH + Sổ KB | |||||
Sổ KT | |||||
Thẻ KB | |||||
.Khám CTCH + Sổ KB + Thẻ KB | |||||
.Khám CTCH + Thẻ KB | |||||
.Khám da liễu + Sổ KB + Thẻ KB | |||||
.Khám da liễu + Thẻ KB | |||||
.Khám mắt + Sổ KB + Thẻ KB | |||||
.Khám mắt + Thẻ KB | |||||
.Khám ngoại + Sổ KB + Thẻ KB | |||||
.Khám ngoại + Thẻ KB | |||||
.Khám nhi + Thẻ KB | |||||
.Khám nội + Sổ KB + Thẻ KB | |||||
.Khám nội + Thẻ KB | |||||
.Khám phụ khoa + Sổ KB + Thẻ KB | |||||
.Khám phụ khoa + Thẻ KB | |||||
.Khám răng + Sổ KB + Thẻ KB | |||||
.Khám răng + Thẻ KB | |||||
.Khám tiết nhiệu – thận + Sổ KB + Thẻ KB | |||||
.Khám tiết nhiệu – thận + Thẻ KB | |||||
.Khám TMH + Sổ KB + Thẻ KB | |||||
.Khám TMH + Thẻ KB | |||||
.Khám phụ khoa + Sổ KB | |||||
.Khám ngoài giờ | |||||
.Khám thai + Sổ KB | |||||
khám dịch vụ | |||||
.Khám Ung Bướu + Sổ KB | |||||
.khám ngoại viện 1 | |||||
.khám ngoại viện 2 | |||||
khám chuyên khoa (nội/ngoại/sản/tmh) | |||||
Ngoại viện (ngoài giờ) | |||||
khám tiền phẫu tmy | |||||
khám trực cấp cứu | |||||
Khám tư vấn chuyên khoa UB | |||||
khám tâm thần | |||||
Khám chuyên khoa tim mạch | |||||
KSK Đoàn thường quy (2018) | |||||
KSK Đoàn thường quy (giá BV) | |||||
KSK ĐOÀN (ƯU ĐÃI 2017) | |||||
KSK WORK PERMIT | |||||
KSK ĐỊNH KỲ (NƯỚC NGOÀI) | |||||
Gói xét nghiệm mỡ máu | |||||
Gói xét nghiệm nội tiết | |||||
Gói tiểu đường | |||||
Gói xét nghiệm tim mạch dv | |||||
Gói xét nghiệm tổng quát dv | |||||
Gói khám tiền hôn nhân nữ | |||||
Gói khám tiền hôn nhân nam | |||||
Gói xin visa Việt Nam | |||||
Gói khám malaysia | |||||
Gói TMH xét nghiệm tiền phẫu | |||||
Gói mắt tiền phẫu | |||||
Gói sản tiểu phẩu | |||||
Gói Tuyến giáp | |||||
Gói ngoại tiền phẫu | |||||
Gói ksk TT | |||||
HM gói tiền mê nữ | |||||
HM gói xn thường quy Nữ | |||||
HM xn thường quy nam | |||||
Gói ung bứu | |||||
Gói TMH 1 tiền phẫu | |||||
Gói TBG COPD | |||||
Gói đái tháo đường B Phương | |||||
Gói TBG ĐTĐ 1 | |||||
Gói TBG ĐTĐ 2 | |||||
Gói TBG LUPUS | |||||
Gói nội L4 dịch màng phổi | |||||
Gói nội L4 dịch màng bụng | |||||
Gói nội L4 dịch nảo tủy | |||||
Gói nội L4 TM | |||||
Gói nội L4 TM + TĐ | |||||
Gói nội L4 TM + TĐ +TQ | |||||
Gói nội L4 Viêm PQ | |||||
Gói nội L4 knoi+ Stim | |||||
Gói sản UXTC B Vân | |||||
Gói sản UNBT B Vân | |||||
Gói sản mổ lấy thai B Vân | |||||
Gói sản khám thai B Vân | |||||
Gói nội tiết B Hà | |||||
Gói NTQ B Sơn | |||||
Gói ksk thẻ xanh | |||||
Gói ksk UIP | |||||
Gói 1 Đv máu 350 ml | |||||
Gói 2 đv máu 350ml | |||||
Gói 1 đv máu 450ml | |||||
Gói TQ B Giao | |||||
Gói Marker B Giao | |||||
Gói gium B Giao | |||||
Gói cơ bản B Cường | |||||
Gói tầm soát trước ghép TBG | |||||
Gói TBG khớp T | |||||
Gói visa vip | |||||
Gói L5 tiền mê Phương | |||||
Gói L5 tiền phẫu Phương | |||||
Gói T Hà khớp gối P | |||||
Gói XNTP B Trung TQ |
Liên hệ với chúng tôi qua Holine: (028)-3863.2553 để được tư vấn nhanh nhất.