BÁO CÁO DMKT – BỆNH VIỆN ĐA KHOA VẠN HẠNH (1)
STT cộng dồn | STT Cộng dồn theo chương | STT TT43/2013 | STT TT21/2017 | DANH MỤC KỸ THUẬT | PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT | PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT | ||||||||||
LOẠI PHẪU THUẬT | LOẠI THỦ THUẬT | |||||||||||||||
A | B | C | D | ĐB | I | II | III | ĐB | I | II | III | |||||
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | ||||||||||||||||
A. TUẦN HOÀN | ||||||||||||||||
1 | 1 | 1 | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | x | x | x | x | |||||||||
2 | 2 | 2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | x | x | x | x | |||||||||
3 | 3 | 3 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | x | x | x | x | |||||||||
4 | 4 | 6 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | x | x | x | x | x | ||||||||
5 | 5 | 10 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | x | x | ||||||||||
6 | 6 | 11 | Chăm sóc catheter động mạch | x | x | |||||||||||
7 | 7 | 15 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | x | x | x | x | |||||||||
8 | 8 | 16 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ | x | x | x | ||||||||||
9 | 9 | 18 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x | x | |||||||||
10 | 10 | 28 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | x | x | x | x | x | ||||||||
11 | 11 | 32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | x | x | x | x | |||||||||
12 | 12 | 35 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | x | x | x | x | |||||||||
13 | 13 | 39 | Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | x | x | x | x | |||||||||
14 | 14 | 45 | Dùng thuốc chống đông | x | x | x | x | |||||||||
15 | 15 | 51 | Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | x | x | x | x | x | ||||||||
B. HÔ HẤP | ||||||||||||||||
16 | 16 | 54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | x | x | x | x | x | ||||||||
17 | 17 | 55 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | x | x | x | x | |||||||||
18 | 18 | 58 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | x | x | x | x | x | ||||||||
19 | 19 | 59 | Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | x | x | x | x | x | ||||||||
20 | 20 | 60 | Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | x | x | x | x | x | ||||||||
21 | 21 | 61 | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | x | x | x | x | x | ||||||||
22 | 22 | 62 | Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | x | x | x | x | x | ||||||||
23 | 23 | 64 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | x | x | x | x | x | ||||||||
24 | 24 | 65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | x | x | x | x | x | ||||||||
25 | 25 | 66 | Đặt ống nội khí quản | x | x | x | x | |||||||||
26 | 26 | 71 | Mở khí quản cấp cứu | x | x | x | x | |||||||||
27 | 27 | 73 | Mở khí quản thường quy | x | x | x | x | |||||||||
28 | 28 | 75 | Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | x | x | x | ||||||||||
29 | 29 | 76 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | x | x | x | ||||||||||
30 | 30 | 77 | Thay ống nội khí quản | x | x | x | x | |||||||||
31 | 31 | 78 | Rút ống nội khí quản | x | x | x | x | |||||||||
32 | 32 | 86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | x | x | x | x | x | ||||||||
33 | 33 | 88 | Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | x | x | x | x | |||||||||
34 | 34 | 92 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | x | x | x | ||||||||||
35 | 35 | 93 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | x | x | x | x | |||||||||
36 | 36 | 128 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | x | x | x | x | |||||||||
37 | 37 | 131 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ | x | x | x | x | |||||||||
38 | 38 | 158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | x | x | x | x | x | ||||||||
39 | 39 | 159 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | x | x | x | x | |||||||||
C. THẬN – LỌC MÁU | ||||||||||||||||
40 | 41 | 160 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | x | x | x | x | x | ||||||||
41 | 42 | 164 | Thông bàng quang | x | x | x | x | x | ||||||||
42 | 43 | 175 | Thận nhân tạo thường qui | x | x | x | ||||||||||
D. THẦN KINH | ||||||||||||||||
43 | 44 | 202 | Chọc dịch tuỷ sống | x | x | x | x | |||||||||
Đ. TIÊU HOÁ | ||||||||||||||||
44 | 45 | 216 | Đặt ống thông dạ dày | x | x | x | x | x | ||||||||
45 | 46 | 218 | Rửa dạ dày cấp cứu | x | x | x | x | x | ||||||||
46 | 47 | 220 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | x | x | x | x | |||||||||
47 | 48 | 221 | Thụt tháo | x | x | x | x | x | ||||||||
48 | 49 | 223 | Đặt ống thông hậu môn | x | x | x | x | x | ||||||||
49 | 50 | 224 | Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | x | x | x | x | x | ||||||||
50 | 51 | 225 | Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | x | x | x | x | x | ||||||||
51 | 52 | 229 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | x | x | x | x | |||||||||
52 | 53 | 239 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | x | x | x | x | |||||||||
53 | 54 | 240 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | x | x | x | x | |||||||||
54 | 55 | 241 | Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ | x | x | x | x | |||||||||
E. TOÀN THÂN | ||||||||||||||||
55 | 56 | 246 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | x | x | x | x | |||||||||
56 | 57 | 250 | Kiểm soát đau trong cấp cứu | x | x | x | ||||||||||
57 | 58 | 251 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | x | x | x | x | |||||||||
58 | 59 | 252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | x | x | x | x | |||||||||
59 | 60 | 253 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | x | x | x | x | x | ||||||||
60 | 61 | 254 | Truyền máu và các chế phẩm máu | x | x | x | x | |||||||||
61 | 62 | 256 | Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch | x | x | x | x | |||||||||
62 | 63 | 257 | Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch | x | x | x | x | |||||||||
63 | 64 | 258 | Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | x | x | x | ||||||||||
64 | 65 | 260 | Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) | x | x | x | x | |||||||||
65 | 66 | 261 | Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) | x | x | x | x | x | ||||||||
66 | 67 | 262 | Gội đầu cho người bệnh tại giường | x | x | x | x | x | ||||||||
67 | 68 | 264 | Tắm cho người bệnh tại giường | x | x | x | x | x | ||||||||
68 | 69 | 266 | Xoa bóp phòng chống loét | x | x | x | x | |||||||||
69 | 70 | 267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | x | x | x | x | |||||||||
70 | 71 | 270 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | x | x | x | x | x | ||||||||
71 | 72 | 275 | Băng bó vết thương | x | x | x | x | |||||||||
72 | 73 | 276 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | x | x | x | x | x | ||||||||
73 | 74 | 278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | x | x | x | x | |||||||||
74 | 75 | 279 | Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống | x | x | x | x | |||||||||
G. XÉT NGHIỆM | ||||||||||||||||
75 | 76 | 281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | x | x | x | x | |||||||||
76 | 77 | 282 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | x | x | x | x | |||||||||
77 | 78 | 283 | Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm | x | x | x | x | |||||||||
78 | 79 | 284 | Định nhóm máu tại giường | x | x | x | x | |||||||||
79 | 80 | 285 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | x | x | x | x | |||||||||
80 | 81 | 286 | Đo các chất khí trong máu | x | x | x | ||||||||||
H. THĂM DÒ KHÁC | ||||||||||||||||
81 | 82 | 303 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | x | x | x | x | |||||||||
82 | 83 | 304 | Chụp X quang cấp cứu tại giường | x | x | x | x | |||||||||
II. NỘI KHOA | ||||||||||||||||
A. HÔ HẤP | ||||||||||||||||
83 | 1 | 1 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | x | x | x | x | x | ||||||||
84 | 2 | 2 | Bơm rửa khoang màng phổi | x | x | x | x | |||||||||
85 | 3 | 4 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | x | x | x | x | |||||||||
86 | 4 | 7 | Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | x | |||||||||
87 | 5 | 8 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | x | |||||||||
88 | 6 | 9 | Chọc dò dịch màng phổi | x | x | x | x | x | ||||||||
89 | 7 | 10 | Chọc tháo dịch màng phổi | x | x | x | x | x | ||||||||
90 | 8 | 11 | Chọc hút khí màng phổi | x | x | x | x | |||||||||
91 | 9 | 12 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | x | |||||||||
92 | 10 | 13 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | x | x | x | ||||||||||
93 | 11 | 14 | Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter | x | x | x | x | |||||||||
94 | 12 | 15 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | x | x | x | ||||||||||
95 | 13 | 16 | Đặt ống dẫn lưu khoang MP | x | x | x | x | |||||||||
96 | 14 | 17 | Đặt nội khí quản 2 nòng | x | x | x | ||||||||||
97 | 15 | 18 | Điều trị bằng oxy cao áp | x | x | x | ||||||||||
98 | 16 | 19 | Đo dung tích toàn phổi | x | x | |||||||||||
99 | 17 | 24 | Đo chức năng hô hấp | x | x | x | x | |||||||||
100 | 18 | 26 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục/24h | x | x | x | x | |||||||||
101 | 19 | 29 | Kỹ thuật tập thở cơ hoành | x | x | x | x | x | ||||||||
102 | 20 | 30 | Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương | x | x | x | x | |||||||||
103 | 21 | 31 | Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế | x | x | x | x | x | ||||||||
104 | 22 | 32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | x | x | x | x | |||||||||
105 | 23 | 33 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | x | x | x | ||||||||||
106 | 24 | 58 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | x | x | |||||||||||
107 | 25 | 59 | Nghiệm pháp kích thích phế quản | x | x | x | ||||||||||
108 | 26 | 60 | Nghiệm pháp đi bộ 6 phút | x | x | x | ||||||||||
109 | 27 | 61 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | x | x | x | ||||||||||
110 | 28 | 63 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | x | x | x | ||||||||||
111 | 29 | 64 | Sinh thiết màng phổi mù | x | x | x | x | |||||||||
112 | 30 | 65 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
113 | 31 | 66 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | x | x | x | ||||||||||
114 | 32 | 67 | Thay canuyn mở khí quản | x | x | x | x | x | ||||||||
115 | 33 | 68 | Vận động trị liệu hô hấp | x | x | x | x | x | ||||||||
B. TIM MẠCH | ||||||||||||||||
116 | 34 | 74 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | x | x | x | x | |||||||||
117 | 35 | 75 | Chọc dò màng ngoài tim | x | x | x | x | |||||||||
118 | 36 | 76 | Dẫn lưu màng ngoài tim | x | x | x | x | |||||||||
119 | 37 | 85 | Điện tim thường | x | x | x | x | |||||||||
120 | 38 | 86 | Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio | x | x | |||||||||||
121 | 39 | 87 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim | x | x | |||||||||||
122 | 40 | 88 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | x | x | |||||||||||
123 | 41 | 89 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio | x | x | |||||||||||
124 | 42 | 91 | Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu đường tĩnh mạch trong kẹt van cơ học | x | x | x | ||||||||||
125 | 43 | 93 | Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính | x | x | x | ||||||||||
126 | 44 | 95 | Holter điện tâm đồ | x | x | x | ||||||||||
127 | 45 | 96 | Holter huyết áp | x | x | x | ||||||||||
128 | 46 | 97 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | x | x | x | ||||||||||
129 | 47 | 98 | Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp | x | x | x | ||||||||||
130 | 48 | 109 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | x | x | x | ||||||||||
131 | 49 | 111 | Nghiệm pháp atropin | x | x | x | x | |||||||||
132 | 50 | 112 | Siêu âm Doppler mạch máu | x | x | x | x | |||||||||
133 | 51 | 113 | Siêu âm Doppler tim | x | x | x | x | |||||||||
134 | 52 | 114 | Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) | x | x | |||||||||||
135 | 53 | 115 | Siêu âm tim cản âm | x | x | x | ||||||||||
136 | 54 | 116 | Siêu âm tim 4D | x | x | x | ||||||||||
137 | 55 | 119 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x | x | |||||||||
138 | 56 | 120 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | x | x | x | ||||||||||
139 | 57 | 121 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | x | x | x | x | |||||||||
140 | 58 | 123 | Thăm dò điện sinh lý tim | x | x | |||||||||||
141 | 59 | 124 | Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz | x | x | x | ||||||||||
C. THẦN KINH | ||||||||||||||||
142 | 60 | 129 | Chọc dò dịch não tuỷ | x | x | x | x | |||||||||
143 | 61 | 130 | Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng – cùng bằng tiêm ngoài màng cứng | x | x | x | ||||||||||
144 | 62 | 131 | Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối | x | x | |||||||||||
145 | 63 | 132 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | x | x | x | ||||||||||
146 | 64 | 133 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | x | x | x | ||||||||||
147 | 65 | 134 | Điều trị co cứng cơ sau TBMMN bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | x | x | |||||||||||
148 | 66 | 135 | Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm tủy bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | x | x | |||||||||||
149 | 67 | 136 | Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm não bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | x | x | |||||||||||
150 | 68 | 137 | Điều trị chứng tăng trương lực cơ do bại não bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | x | x | |||||||||||
151 | 69 | 138 | Điều trị co cứng cơ sau các tổn thương thần kinh khác bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | x | x | |||||||||||
152 | 70 | 139 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | x | x | x | ||||||||||
153 | 71 | 140 | Điều trị trạng thái động kinh | x | x | |||||||||||
154 | 72 | 141 | Đo tốc độ dẫn truyền (vận động, cảm giác) của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | x | x | |||||||||||
155 | 73 | 142 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | x | x | x | ||||||||||
156 | 74 | 143 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | x | x | |||||||||||
157 | 75 | 144 | Ghi điện cơ cấp cứu | x | x | |||||||||||
158 | 76 | 145 | Ghi điện não thường quy | x | x | x | ||||||||||
159 | 77 | 148 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | x | x | |||||||||||
160 | 78 | 149 | Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường | x | x | x | ||||||||||
161 | 79 | 150 | Hút đờm hầu họng | x | x | x | x | x | ||||||||
162 | 80 | 151 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | x | x | x | ||||||||||
163 | 81 | 152 | Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày | x | x | |||||||||||
164 | 82 | 156 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | x | x | x | ||||||||||
165 | 83 | 157 | Tắm cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường | x | ||||||||||||
166 | 84 | 158 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc | x | x | x | ||||||||||
167 | 85 | 159 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | x | x | |||||||||||
168 | 86 | 160 | Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ | x | x | |||||||||||
169 | 87 | 161 | Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị bệnh rối loạn vận động (Dysport, Botox…) | x | x | |||||||||||
170 | 88 | 162 | Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị đau nguyên nhân thần kinh (Dysport, Botox…) | x | x | |||||||||||
171 | 89 | 163 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | x | x | x | x | |||||||||
172 | 90 | 164 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | x | x | x | ||||||||||
173 | 91 | 165 | Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường | x | x | x | ||||||||||
174 | 92 | 166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | x | x | x | ||||||||||
D. THẬN TIẾT NIỆU | x | |||||||||||||||
175 | 93 | 167 | Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần | x | x | x | ||||||||||
176 | 94 | 168 | Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần | x | x | x | ||||||||||
177 | 95 | 169 | Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu | x | x | |||||||||||
178 | 96 | 170 | Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu | x | x | x | ||||||||||
179 | 97 | 171 | Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu | x | x | x | ||||||||||
180 | 98 | 172 | Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ | x | x | x | ||||||||||
181 | 99 | 173 | Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | x | |||||||||
182 | 100 | 174 | Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
183 | 101 | 175 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | x | |||||||||
184 | 102 | 176 | Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
185 | 103 | 177 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | x | x | x | x | |||||||||
186 | 104 | 178 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | x | x | |||||||||||
187 | 105 | 179 | Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu | x | x | x | ||||||||||
188 | 106 | 180 | Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm | x | x | x | ||||||||||
189 | 107 | 181 | Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm | x | x | x | ||||||||||
190 | 108 | 182 | Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
191 | 109 | 183 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | x | x | x | ||||||||||
192 | 110 | 184 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | x | x | x | ||||||||||
193 | 111 | 185 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | x | x | x | ||||||||||
194 | 112 | 186 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | x | x | x | ||||||||||
195 | 113 | 187 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | x | x | x | ||||||||||
196 | 114 | 188 | Đặt sonde bàng quang | x | x | x | x | |||||||||
197 | 115 | 190 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | x | x | |||||||||||
198 | 116 | 191 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | x | x | x | ||||||||||
199 | 117 | 193 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng sóng siêu âm | x | x | x | ||||||||||
200 | 118 | 194 | Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt bằng sức nóng hoặc nhiệt lạnh | x | x | x | ||||||||||
201 | 119 | 195 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | x | x | x | ||||||||||
202 | 120 | 196 | Đo áp lực đồ bàng quang thủ công | x | x | |||||||||||
203 | 121 | 197 | Đo áp lực đồ bàng quang bằng máy | x | ||||||||||||
204 | 122 | 198 | Đo niệu dòng đồ | x | ||||||||||||
205 | 123 | 199 | Đo áp lực đồ niệu đạo bằng máy | x | ||||||||||||
206 | 124 | 200 | Đo áp lực thẩm thấu niệu | x | x | |||||||||||
207 | 125 | 201 | Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) | x | x | x | ||||||||||
208 | 126 | 202 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | x | x | x | ||||||||||
209 | 127 | 210 | Nong hẹp niệu quản qua da dưới hướng dẫn của màng tăng sáng | x | x | |||||||||||
210 | 128 | 211 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | x | x | x | ||||||||||
211 | 129 | 212 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | x | x | x | ||||||||||
212 | 130 | 213 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | x | x | x | ||||||||||
213 | 131 | 214 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể | x | x | x | ||||||||||
214 | 132 | 215 | Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm | x | x | |||||||||||
215 | 133 | 217 | Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR | x | x | x | ||||||||||
216 | 134 | 218 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | x | x | x | ||||||||||
217 | 135 | 219 | Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | x | x | x | ||||||||||
218 | 136 | 220 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | x | x | x | ||||||||||
219 | 137 | 221 | Nội soi bàng quang | x | x | x | ||||||||||
220 | 138 | 222 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | x | x | x | ||||||||||
221 | 139 | 224 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | x | x | x | ||||||||||
222 | 140 | 225 | Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | x | x | x | ||||||||||
223 | 141 | 227 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | x | x | |||||||||||
224 | 142 | 228 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | x | x | |||||||||||
225 | 143 | 229 | Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang | x | ||||||||||||
226 | 144 | 230 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | x | x | |||||||||||
227 | 145 | 231 | Rút catheter đường hầm | x | x | |||||||||||
228 | 146 | 232 | Rửa bàng quang lấy máu cục | x | x | x | x | |||||||||
229 | 147 | 233 | Rửa bàng quang | x | x | x | x | |||||||||
Đ. TIÊU HÓA | ||||||||||||||||
230 | 148 | 241 | Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) | x | x | x | x | |||||||||
231 | 149 | 242 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | x | x | x | x | |||||||||
232 | 150 | 243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | x | x | x | x | |||||||||
233 | 151 | 244 | Đặt ống thông dạ dày | x | x | x | x | x | ||||||||
234 | 152 | 245 | Đặt ống thông tá tràng dưới hướng dẫn C-ARM | x | x | x | ||||||||||
235 | 153 | 246 | Đặt ống thông mũi mật | x | x | x | ||||||||||
236 | 154 | 247 | Đặt ống thông hậu môn | x | x | x | x | x | ||||||||
237 | 155 | 252 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | x | x | x | ||||||||||
238 | 156 | 253 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | x | x | x | x | |||||||||
239 | 157 | 254 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng có dùng thuốc tiền mê | x | x | x | x | |||||||||
240 | 158 | 256 | Nội soi trực tràng ống mềm | x | x | x | x | |||||||||
241 | 159 | 257 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | x | x | x | x | |||||||||
242 | 160 | 259 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | x | x | x | x | |||||||||
243 | 161 | 260 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê | x | x | x | ||||||||||
244 | 162 | 261 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | x | x | x | ||||||||||
245 | 163 | 262 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | x | x | x | x | |||||||||
246 | 164 | 263 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – Đặt stent đường mật – tụy | x | x | |||||||||||
247 | 165 | 265 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | x | x | x | ||||||||||
248 | 166 | 266 | Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng | x | x | x | ||||||||||
249 | 167 | 267 | Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày | x | x | |||||||||||
250 | 168 | 268 | Nội soi can thiệp – sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa | x | x | x | x | |||||||||
251 | 169 | 269 | Nội soi can thiệp – đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày | x | x | |||||||||||
252 | 170 | 271 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | x | x | x | ||||||||||
253 | 171 | 272 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | x | x | x | x | |||||||||
254 | 172 | 274 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – nong đường mật bằng bóng | x | x | |||||||||||
255 | 173 | 275 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi, giun đường mật | x | x | |||||||||||
256 | 174 | 277 | Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày | x | x | |||||||||||
257 | 175 | 278 | Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy) | x | x | |||||||||||
258 | 176 | 282 | Nội soi can thiệp – đặt stent ống tiêu hóa | x | x | x | ||||||||||
259 | 177 | 283 | Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) | x | x | x | ||||||||||
260 | 178 | 284 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi | x | x | x | ||||||||||
261 | 179 | 285 | Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu | x | x | x | ||||||||||
262 | 180 | 286 | Nội soi can thiệp – cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm | x | x | |||||||||||
263 | 181 | 287 | Nội soi can thiệp – nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm | x | x | x | x | |||||||||
264 | 182 | 290 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | x | x | x | ||||||||||
265 | 183 | 292 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su | x | x | x | ||||||||||
266 | 184 | 293 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | x | x | x | ||||||||||
267 | 185 | 294 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | x | x | x | ||||||||||
268 | 186 | 295 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | x | x | x | ||||||||||
269 | 187 | 296 | Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | x | x | x | ||||||||||
270 | 188 | 298 | Nội soi can thiệp – tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị | x | x | x | ||||||||||
271 | 189 | 299 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng dải tần hẹp (NBI) | x | x | x | ||||||||||
272 | 190 | 300 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) | x | x | x | ||||||||||
273 | 191 | 301 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng độ phân giải cao (HDTV ) | x | x | x | ||||||||||
274 | 192 | 302 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ độ phân giải cao (HDTV) | x | x | x | ||||||||||
275 | 193 | 304 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | x | x | x | ||||||||||
276 | 194 | 305 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | x | x | x | ||||||||||
277 | 195 | 306 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | x | x | x | x | |||||||||
278 | 196 | 307 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | x | x | x | x | |||||||||
279 | 197 | 308 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | x | x | x | x | |||||||||
280 | 198 | 309 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | x | x | x | x | |||||||||
281 | 199 | 314 | Siêu âm ổ bụng | x | x | x | x | |||||||||
282 | 200 | 315 | Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan | x | x | |||||||||||
283 | 201 | 316 | Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | x | x | |||||||||||
284 | 202 | 317 | Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | x | x | x | x | |||||||||
285 | 203 | 318 | Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan | x | x | x | ||||||||||
286 | 204 | 322 | Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | x | x | x | ||||||||||
287 | 205 | 325 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | x | x | x | x | |||||||||
288 | 206 | 326 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | x | x | x | ||||||||||
289 | 207 | 333 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | x | x | x | x | |||||||||
290 | 208 | 334 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | x | x | x | x | |||||||||
291 | 209 | 335 | Test thở C14 tìm H.Pylori | x | x | |||||||||||
292 | 210 | 336 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | x | x | x | x | |||||||||
293 | 211 | 337 | Thụt thuốc qua đường hậu môn | x | x | x | x | x | ||||||||
294 | 212 | 338 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | x | x | x | x | x | ||||||||
295 | 213 | 339 | Thụt tháo phân | x | x | x | x | x | ||||||||
E. CƠ XƯƠNG KHỚP | ||||||||||||||||
296 | 214 | 340 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | x | x | x | ||||||||||
297 | 215 | 341 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | x | x | x | ||||||||||
298 | 216 | 342 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | x | x | x | ||||||||||
299 | 217 | 343 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
300 | 218 | 344 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
301 | 219 | 345 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
302 | 220 | 346 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
303 | 221 | 347 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
304 | 222 | 349 | Hút dịch khớp gối | x | x | x | x | |||||||||
305 | 223 | 350 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
306 | 224 | 351 | Hút dịch khớp háng | x | x | x | ||||||||||
307 | 225 | 352 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
308 | 226 | 353 | Hút dịch khớp khuỷu | x | x | x | ||||||||||
309 | 227 | 354 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
310 | 228 | 355 | Hút dịch khớp cổ chân | x | x | x | ||||||||||
311 | 229 | 356 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
312 | 230 | 357 | Hút dịch khớp cổ tay | x | x | x | ||||||||||
313 | 231 | 358 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
314 | 232 | 359 | Hút dịch khớp vai | x | x | x | ||||||||||
315 | 233 | 360 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
316 | 234 | 361 | Hút nang bao hoạt dịch | x | x | x | x | |||||||||
317 | 235 | 362 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
318 | 236 | 363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | x | x | x | x | |||||||||
319 | 237 | 364 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
320 | 238 | 365 | Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) | x | x | x | ||||||||||
321 | 239 | 366 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | x | x | x | ||||||||||
322 | 240 | 367 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | x | x | x | ||||||||||
323 | 241 | 368 | Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật | x | x | x | ||||||||||
324 | 242 | 369 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | x | x | x | ||||||||||
325 | 243 | 370 | Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp | x | x | x | ||||||||||
326 | 244 | 371 | Nội soi khớp vai điều trị bào khớp | x | x | x | ||||||||||
327 | 245 | 372 | Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật | x | x | x | ||||||||||
328 | 246 | 373 | Siêu âm khớp (một vị trí) | x | x | |||||||||||
329 | 247 | 374 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | x | x | |||||||||||
330 | 248 | 375 | Sinh thiết tuyến nứớc bọt | x | x | x | ||||||||||
331 | 249 | 377 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
332 | 250 | 378 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | |||||||||||
333 | 251 | 379 | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | |||||||||||
334 | 252 | 380 | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | x | x | |||||||||||
335 | 253 | 381 | Tiêm khớp gối | x | x | x | ||||||||||
336 | 254 | 382 | Tiêm khớp háng | x | x | x | ||||||||||
337 | 255 | 383 | Tiêm khớp cổ chân | x | x | x | ||||||||||
338 | 256 | 384 | Tiêm khớp bàn ngón chân | x | x | x | ||||||||||
339 | 257 | 385 | Tiêm khớp cổ tay | x | x | x | ||||||||||
340 | 258 | 386 | Tiêm khớp bàn ngón tay | x | x | x | ||||||||||
341 | 259 | 387 | Tiêm khớp đốt ngón tay | x | x | x | ||||||||||
342 | 260 | 388 | Tiêm khớp khuỷu tay | x | x | x | ||||||||||
343 | 261 | 389 | Tiêm khớp vai | x | x | x | ||||||||||
344 | 262 | 390 | Tiêm khớp ức đòn | x | x | x | ||||||||||
345 | 263 | 391 | Tiêm khớp ức – sườn | x | x | x | ||||||||||
346 | 264 | 392 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | x | x | x | ||||||||||
347 | 265 | 393 | Tiêm khớp thái dương hàm | x | x | |||||||||||
348 | 266 | 394 | Tiêm ngoài màng cứng | x | x | |||||||||||
349 | 267 | 395 | Tiêm khớp cùng chậu | x | x | |||||||||||
350 | 268 | 396 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | x | x | x | ||||||||||
351 | 269 | 397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | x | x | x | ||||||||||
352 | 270 | 398 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | x | x | x | ||||||||||
353 | 271 | 399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | x | x | x | ||||||||||
354 | 272 | 400 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | x | x | x | ||||||||||
355 | 273 | 401 | Tiêm gân gấp ngón tay | x | x | x | ||||||||||
356 | 274 | 402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | x | x | x | ||||||||||
357 | 275 | 403 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | x | x | x | ||||||||||
358 | 276 | 404 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | x | x | x | ||||||||||
359 | 277 | 405 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | x | x | x | ||||||||||
360 | 278 | 406 | Tiêm gân gót | x | x | x | ||||||||||
361 | 279 | 407 | Tiêm cân gan chân | x | x | x | ||||||||||
362 | 280 | 408 | Tiêm cạnh cột sống cổ | x | x | |||||||||||
363 | 281 | 409 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | x | x | |||||||||||
364 | 282 | 410 | Tiêm cạnh cột sống ngực | x | x | |||||||||||
365 | 283 | 411 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
366 | 284 | 412 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
367 | 285 | 413 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
368 | 286 | 414 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
369 | 287 | 415 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
370 | 288 | 416 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
371 | 289 | 417 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
372 | 290 | 418 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
373 | 291 | 419 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
374 | 292 | 420 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
375 | 293 | 421 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
376 | 294 | 422 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
377 | 295 | 423 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | |||||||||||
378 | 296 | 424 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
379 | 297 | 425 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
380 | 298 | 426 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
381 | 299 | 427 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
382 | 300 | 428 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
383 | 301 | 429 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
384 | 302 | 430 | Tiêm ngoài màng cứng dưới hướng dẫn của màn huỳnh quang tăng sáng | x | x | |||||||||||
M. CƠ – XƯƠNG – KHỚP | ||||||||||||||||
385 | 303 | 511 | Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu | x | x | x | ||||||||||
386 | 304 | 512 | Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân | x | x | |||||||||||
IV. LAO (NGOẠI LAO) | ||||||||||||||||
CTCH | ||||||||||||||||
387 | 1 | 8 | Phẫu thuật thay khớp gối do lao | x | x | |||||||||||
V. DA LIỄU | ||||||||||||||||
A. NỘI KHOA | ||||||||||||||||
388 | 1 | 1 | Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng | x | x | x | ||||||||||
389 | 2 | 2 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | x | x | x | ||||||||||
390 | 3 | 3 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | x | x | x | x | x | ||||||||
B. NGOẠI KHOA | ||||||||||||||||
391 | 4 | 4 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | x | x | x | ||||||||||
392 | 5 | 5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | x | x | x | ||||||||||
393 | 6 | 6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | x | x | x | ||||||||||
394 | 7 | 7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | x | x | x | ||||||||||
395 | 8 | 8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | x | x | x | ||||||||||
396 | 9 | 9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | x | x | x | ||||||||||
397 | 10 | 10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | x | x | x | ||||||||||
398 | 11 | 11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | x | x | x | ||||||||||
399 | 12 | 23 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | x | x | x | ||||||||||
400 | 13 | 24 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | x | x | x | ||||||||||
401 | 14 | 25 | Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP | x | x | x | ||||||||||
402 | 15 | 26 | Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | x | x | x | ||||||||||
403 | 16 | 27 | Xoá xăm bằng YAG-KTP | x | x | x | ||||||||||
404 | 17 | 28 | Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP | x | x | x | ||||||||||
405 | 18 | 29 | Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) | x | x | x | ||||||||||
406 | 19 | 30 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu | x | x | x | ||||||||||
407 | 20 | 31 | Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu | x | x | x | ||||||||||
408 | 21 | 32 | Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) | x | x | x | ||||||||||
409 | 22 | 33 | Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | x | x | x | ||||||||||
410 | 23 | 34 | Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL | x | x | x | ||||||||||
411 | 24 | 35 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL | x | x | x | ||||||||||
412 | 25 | 36 | Điều trị sẹo lồi bằng IPL | x | x | x | ||||||||||
413 | 26 | 37 | Điều trị trứng cá bằng IPL | x | x | x | ||||||||||
414 | 27 | 38 | Xoá nếp nhăn bằng IPL | x | x | x | ||||||||||
C. ỨNG DỤNG SẢN PHẨN TỪ CÔNG NGHỆ TẾ BÀO GỐC | ||||||||||||||||
415 | 28 | 74 | Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | x | x | x | ||||||||||
416 | 29 | 75 | Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | x | x | x | ||||||||||
417 | 30 | 76 | Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | x | x | x | ||||||||||
418 | 31 | 77 | Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | x | x | x | ||||||||||
419 | 32 | 79 | Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | x | x | x | ||||||||||
420 | 33 | 80 | Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | x | x | x | ||||||||||
421 | 34 | 82 | Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | x | x | x | ||||||||||
VII. NỘI TIẾT | ||||||||||||||||
1. Kỹ thuật chung | ||||||||||||||||
422 | 1 | 1 | Phẫu thuật tuyến nội tiết có sinh thiết tức thì | x | x | |||||||||||
423 | 2 | 2 | Phẫu thuật tuyến nội tiết có áp tế bào tức thì | x | x | |||||||||||
424 | 3 | 3 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | x | x | x | x | |||||||||
425 | 4 | 4 | Cắt u tuyến yên | x | x | |||||||||||
426 | 5 | 5 | Cắt u tuyến tùng | x | x | |||||||||||
427 | 6 | 6 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | x | x | x | ||||||||||
428 | 7 | 7 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||||||||||
429 | 8 | 8 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||||||||||
430 | 9 | 9 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||||||||||
431 | 10 | 10 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||||||||||
432 | 11 | 11 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | x | x | ||||||||||
433 | 12 | 12 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | x | x | ||||||||||
434 | 13 | 13 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | x | x | x | ||||||||||
435 | 14 | 14 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | x | x | x | ||||||||||
436 | 15 | 15 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | x | x | x | ||||||||||
437 | 16 | 16 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | x | x | x | ||||||||||
438 | 17 | 17 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | x | x | x | ||||||||||
439 | 18 | 18 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | x | x | x | ||||||||||
440 | 19 | 19 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | x | x | x | ||||||||||
441 | 20 | 20 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | x | x | x | ||||||||||
442 | 21 | 21 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | x | x | x | ||||||||||
443 | 22 | 22 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | x | x | x | ||||||||||
444 | 23 | 23 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | x | x | x | ||||||||||
445 | 24 | 24 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | x | x | x | ||||||||||
446 | 25 | 25 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | x | x | x | ||||||||||
447 | 26 | 26 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | x | x | x | ||||||||||
448 | 27 | 27 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | x | x | x | ||||||||||
449 | 28 | 28 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | x | x | x | ||||||||||
450 | 29 | 29 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | x | x | x | ||||||||||
451 | 30 | 30 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | x | x | x | ||||||||||
452 | 31 | 31 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp | x | x | x | ||||||||||
453 | 32 | 32 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính | x | x | |||||||||||
454 | 33 | 34 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | x | x | x | ||||||||||
455 | 34 | 36 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | x | x | x | ||||||||||
456 | 35 | 37 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | x | x | |||||||||||
2. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao siêu âm | ||||||||||||||||
457 | 36 | 38 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
458 | 37 | 39 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
459 | 38 | 40 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
460 | 39 | 41 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
461 | 40 | 42 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
462 | 41 | 43 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
463 | 42 | 44 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
464 | 43 | 45 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
465 | 44 | 46 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
466 | 45 | 47 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
467 | 46 | 48 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
468 | 47 | 49 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
469 | 48 | 50 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
470 | 49 | 51 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
471 | 50 | 52 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
472 | 51 | 53 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
473 | 52 | 54 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
474 | 53 | 56 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
475 | 54 | 57 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
476 | 55 | 58 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
477 | 56 | 59 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
478 | 57 | 60 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
479 | 58 | 61 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
480 | 59 | 65 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
481 | 60 | 66 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | x | x | |||||||||||
482 | 61 | 67 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | x | x | x | ||||||||||
4. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực | ||||||||||||||||
483 | 62 | 100 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
484 | 63 | 101 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
485 | 64 | 102 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
486 | 65 | 103 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
487 | 66 | 104 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
488 | 67 | 105 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
489 | 68 | 106 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
490 | 69 | 107 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
491 | 70 | 108 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
492 | 71 | 109 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
493 | 72 | 110 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
494 | 73 | 111 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
495 | 74 | 112 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
496 | 75 | 113 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
497 | 76 | 114 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
498 | 77 | 115 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
499 | 78 | 116 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
500 | 79 | 118 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
501 | 80 | 119 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
502 | 81 | 120 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
503 | 82 | 121 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
504 | 83 | 122 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
505 | 84 | 123 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
506 | 85 | 127 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
507 | 86 | 129 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực | x | x | x | ||||||||||
5. Phẫu thuật nội soi (PTNS) các tuyến nội tiết bằng dao siêu âm | ||||||||||||||||
508 | 87 | 131 | PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | x | x | |||||||||||
509 | 88 | 132 | PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | x | x | |||||||||||
510 | 89 | 133 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | x | x | |||||||||||
511 | 90 | 134 | PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | x | x | |||||||||||
512 | 91 | 135 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | x | x | |||||||||||
513 | 92 | 136 | PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | x | x | |||||||||||
514 | 93 | 137 | PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | x | x | |||||||||||
515 | 94 | 138 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | x | x | |||||||||||
516 | 95 | 139 | PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | x | x | |||||||||||
517 | 96 | 140 | PTNS cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | x | ||||||||||||
518 | 97 | 141 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm | x | ||||||||||||
519 | 98 | 142 | PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | x | ||||||||||||
520 | 99 | 143 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | x | x | |||||||||||
521 | 100 | 144 | PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | x | ||||||||||||
522 | 101 | 145 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | x | ||||||||||||
523 | 102 | 146 | PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | x | ||||||||||||
524 | 103 | 147 | PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | x | ||||||||||||
525 | 104 | 148 | PTNS nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm | x | ||||||||||||
526 | 105 | 149 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ bằng dao siêu âm | x | ||||||||||||
527 | 106 | 150 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ bằng dao siêu âm | x | ||||||||||||
528 | 107 | 151 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ bằng dao siêu âm | x | ||||||||||||
529 | 108 | 154 | PTNS cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm | x | ||||||||||||
530 | 109 | 155 | PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | x | x | |||||||||||
531 | 110 | 157 | PTNS cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | x | x | |||||||||||
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường | ||||||||||||||||
532 | 111 | 218 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | ||||||||||
533 | 112 | 219 | Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | ||||||||||
534 | 113 | 220 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | x | |||||||||
535 | 114 | 221 | Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | ||||||||||
536 | 115 | 222 | Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | ||||||||||
537 | 116 | 223 | Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | ||||||||||
538 | 117 | 224 | Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | ||||||||||
539 | 118 | 225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | x | x | ||||||||
540 | 119 | 226 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | x | |||||||||
541 | 120 | 227 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | x | |||||||||
542 | 121 | 228 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | x | |||||||||
543 | 122 | 229 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | x | |||||||||
544 | 123 | 230 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | x | |||||||||
545 | 124 | 231 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | x | |||||||||
546 | 125 | 232 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | x | |||||||||
547 | 126 | 233 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | x | |||||||||
548 | 127 | 234 | Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | x | x | ||||||||
549 | 128 | 235 | Các tiểu phẫu ở người bệnh Đái tháo đường (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ) | x | x | x | ||||||||||
550 | 129 | 236 | Các tiểu phẫu ở người bệnh Đái tháo đường (kiểm soát đường huyết tốt) | x | x | x | x | |||||||||
551 | 130 | 237 | Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser | x | x | x | ||||||||||
552 | 131 | 238 | Điều trị vết loét bằng máy hút áp lực âm (giảm áp vết loét) trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | ||||||||||
553 | 132 | 239 | Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin | x | x | x | x | |||||||||
554 | 133 | 240 | Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân | x | x | x | x | |||||||||
555 | 134 | 241 | Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện | x | x | x | x | |||||||||
9. Các kỹ thuật khác | ||||||||||||||||
556 | 135 | 242 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | x | x | x | x | |||||||||
557 | 136 | 243 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
558 | 137 | 244 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | x | x | x | x | |||||||||
559 | 138 | 245 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||||||||||
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | ||||||||||||||||
A. KỸ THUẬT CHUNG | ||||||||||||||||
560 | 1 | 2 | Hào châm | x | x | x | x | x | ||||||||
561 | 2 | 4 | Nhĩ châm | x | x | x | x | x | ||||||||
562 | 3 | 5 | Điện châm | x | x | x | x | x | ||||||||
563 | 4 | 6 | Thủy châm | x | x | x | x | x | ||||||||
564 | 5 | 8 | Ôn châm | x | x | x | x | x | ||||||||
565 | 6 | 9 | Cứu | x | x | x | x | x | ||||||||
566 | 7 | 10 | Chích lể | x | x | x | x | x | ||||||||
567 | 8 | 27 | Chườm ngải | x | x | x | x | x | ||||||||
D. ĐIỆN NHĨ CHÂM | ||||||||||||||||
568 | 9 | 163 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | x | x | x | x | |||||||||
569 | 10 | 166 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | x | x | x | x | |||||||||
570 | 11 | 167 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | x | x | x | x | |||||||||
571 | 12 | 168 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | x | x | x | x | |||||||||
572 | 13 | 169 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | x | x | x | x | |||||||||
573 | 14 | 170 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | x | x | x | x | |||||||||
574 | 15 | 171 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | x | x | x | x | |||||||||
575 | 16 | 177 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | x | x | x | x | |||||||||
576 | 17 | 178 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | x | x | x | x | |||||||||
577 | 18 | 188 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | x | x | x | x | |||||||||
578 | 19 | 189 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | x | x | x | x | |||||||||
579 | 20 | 191 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | x | x | x | x | |||||||||
580 | 21 | 192 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | x | x | x | x | |||||||||
581 | 22 | 194 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | x | x | x | x | |||||||||
582 | 23 | 201 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | x | x | x | x | |||||||||
583 | 24 | 202 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | x | x | x | x | |||||||||
584 | 25 | 227 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | x | x | x | x | |||||||||
E. ĐIỆN CHÂM | ||||||||||||||||
585 | 26 | 278 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x | x | x | ||||||||
586 | 27 | 279 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | x | x | x | x | x | ||||||||
587 | 28 | 280 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | x | x | x | x | x | ||||||||
588 | 29 | 281 | Điện châm điều trị hội chứng stress | x | x | x | x | x | ||||||||
589 | 30 | 282 | Điện châm điều trị cảm mạo | x | x | x | x | x | ||||||||
590 | 31 | 283 | Điện châm điều trị viêm amidan | x | x | x | x | x | ||||||||
591 | 32 | 284 | Điện châm điều trị trĩ | x | x | x | x | x | ||||||||
592 | 33 | 285 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | x | x | x | x | x | ||||||||
593 | 34 | 287 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | x | x | x | x | x | ||||||||
594 | 35 | 289 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | x | x | x | x | x | ||||||||
595 | 36 | 292 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | x | x | x | x | x | ||||||||
596 | 37 | 293 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | x | x | x | x | x | ||||||||
597 | 38 | 294 | Điện châm điều trị sa tử cung | x | x | x | x | x | ||||||||
598 | 39 | 295 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | x | x | x | x | x | ||||||||
599 | 40 | 296 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | x | x | x | x | x | ||||||||
600 | 41 | 297 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | x | x | x | x | x | ||||||||
601 | 42 | 298 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | x | x | x | x | x | ||||||||
602 | 43 | 299 | Điện châm điều trị khàn tiếng | x | x | x | x | x | ||||||||
603 | 44 | 300 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | x | x | x | x | x | ||||||||
604 | 45 | 301 | Điện châm điều trị liệt chi trên | x | x | x | x | x | ||||||||
605 | 46 | 302 | Điện châm điều trị chắp lẹo | x | x | x | x | x | ||||||||
606 | 47 | 303 | Điện châm điều trị đau hố mắt | x | x | x | x | x | ||||||||
607 | 48 | 304 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | x | x | x | x | x | ||||||||
608 | 49 | 305 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | x | x | x | x | x | ||||||||
609 | 50 | 306 | Điện châm điều trị lác cơ năng | x | x | x | x | x | ||||||||
610 | 51 | 308 | Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá | x | x | x | x | x | ||||||||
611 | 52 | 309 | Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu | x | x | x | x | x | ||||||||
612 | 53 | 310 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | x | x | x | x | x | ||||||||
613 | 54 | 311 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | x | x | x | x | x | ||||||||
614 | 55 | 312 | Điện châm điều trị đau răng | x | x | x | x | x | ||||||||
615 | 56 | 313 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | x | x | x | x | x | ||||||||
616 | 57 | 314 | Điện châm điều trị ù tai | x | x | x | x | x | ||||||||
617 | 58 | 315 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | x | x | x | x | x | ||||||||
618 | 59 | 316 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | x | x | x | x | x | ||||||||
619 | 60 | 317 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | x | x | x | x | x | ||||||||
620 | 61 | 318 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | x | x | x | x | x | ||||||||
621 | 62 | 319 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | x | x | x | x | x | ||||||||
622 | 63 | 320 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | x | x | x | x | x | ||||||||
623 | 64 | 321 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | x | x | x | x | x | ||||||||
G. THUỶ CHÂM | ||||||||||||||||
624 | 65 | 322 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | x | x | x | x | x | ||||||||
625 | 66 | 323 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | x | x | x | x | |||||||||
626 | 67 | 324 | Thủy châm điều trị mất ngủ | x | x | x | x | x | ||||||||
627 | 68 | 325 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | x | x | x | x | |||||||||
628 | 69 | 330 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | x | x | x | x | x | ||||||||
629 | 70 | 331 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | x | x | x | x | x | ||||||||
630 | 71 | 337 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | x | x | x | x | |||||||||
631 | 72 | 338 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | x | x | x | x | x | ||||||||
632 | 73 | 346 | Thủy châm điều trị sa tử cung | x | x | x | x | |||||||||
633 | 74 | 347 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | x | x | x | x | x | ||||||||
634 | 75 | 348 | Thủy châm điều trị thống kinh | x | x | x | x | x | ||||||||
635 | 76 | 349 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | x | x | x | x | x | ||||||||
636 | 77 | 351 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x | x | x | ||||||||
637 | 78 | 352 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | X | x | x | x | x | ||||||||
638 | 79 | 353 | Thủy châm điều trị hen phế quản | X | x | x | x | x | ||||||||
639 | 80 | 354 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | x | x | x | x | x | ||||||||
640 | 81 | 355 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | x | x | x | x | x | ||||||||
641 | 82 | 356 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | x | x | x | x | x | ||||||||
642 | 83 | 357 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | x | x | x | x | x | ||||||||
643 | 84 | 359 | Thủy châm điều trị đau dây V | x | x | x | x | |||||||||
644 | 85 | 360 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | x | x | x | x | |||||||||
645 | 86 | 361 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | x | x | x | x | |||||||||
646 | 87 | 365 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | x | x | x | x | x | ||||||||
647 | 88 | 366 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | x | x | x | x | x | ||||||||
648 | 89 | 367 | Thủy châm điều trị sụp mi | x | x | x | x | x | ||||||||
649 | 90 | 375 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | x | x | x | x | x | ||||||||
650 | 91 | 376 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | x | x | x | x | x | ||||||||
651 | 92 | 377 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | x | x | x | x | x | ||||||||
652 | 93 | 378 | Thủy châm điều trị đau lưng | x | x | x | x | x | ||||||||
653 | 94 | 385 | Thủy châm điều trị di tinh | x | x | x | x | |||||||||
654 | 95 | 386 | Thủy châm điều trị liệt dương | x | x | x | x | |||||||||
655 | 96 | 387 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | x | x | x | x | |||||||||
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT | ||||||||||||||||
656 | 97 | 389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | x | x | x | x | x | ||||||||
657 | 98 | 390 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | x | x | x | x | x | ||||||||
658 | 99 | 391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | x | x | x | x | x | ||||||||
659 | 100 | 392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | x | x | x | x | x | ||||||||
660 | 101 | 393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | x | x | x | x | x | ||||||||
661 | 102 | 394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | x | x | x | x | x | ||||||||
662 | 103 | 395 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | x | x | x | x | x | ||||||||
663 | 104 | 396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | x | x | x | x | x | ||||||||
664 | 105 | 397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | x | x | x | x | x | ||||||||
665 | 106 | 398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | x | x | x | x | x | ||||||||
666 | 107 | 399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | x | x | x | x | |||||||||
667 | 108 | 400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | x | x | x | x | x | ||||||||
668 | 109 | 401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | x | x | x | x | x | ||||||||
669 | 110 | 402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | x | x | x | x | x | ||||||||
670 | 111 | 403 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu | x | x | x | x | x | ||||||||
671 | 112 | 404 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá | x | x | x | x | x | ||||||||
672 | 113 | 405 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý | x | x | x | x | x | ||||||||
673 | 114 | 406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | x | x | x | x | x | ||||||||
674 | 115 | 407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | x | x | x | x | x | ||||||||
675 | 116 | 408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | x | x | x | x | x | ||||||||
676 | 117 | 409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | x | x | x | x | x | ||||||||
677 | 118 | 410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | x | x | x | x | x | ||||||||
678 | 119 | 411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | x | x | x | x | x | ||||||||
679 | 120 | 412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | x | x | x | x | x | ||||||||
680 | 121 | 413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | x | x | x | x | x | ||||||||
681 | 122 | 414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | x | x | x | x | x | ||||||||
682 | 123 | 415 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | x | x | x | x | x | ||||||||
683 | 124 | 416 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | x | x | x | x | x | ||||||||
684 | 125 | 417 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | x | x | x | x | x | ||||||||
685 | 126 | 418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | x | x | x | x | x | ||||||||
686 | 127 | 419 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x | x | x | ||||||||
687 | 128 | 420 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | x | x | x | x | x | ||||||||
688 | 129 | 421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | x | x | x | x | x | ||||||||
689 | 130 | 422 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | x | x | x | x | x | ||||||||
690 | 131 | 423 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | x | x | x | x | x | ||||||||
691 | 132 | 424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | x | x | x | x | x | ||||||||
692 | 133 | 425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | x | x | x | x | x | ||||||||
693 | 134 | 426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | x | x | x | x | x | ||||||||
694 | 135 | 427 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | x | x | x | x | x | ||||||||
695 | 136 | 428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | x | x | x | x | x | ||||||||
696 | 137 | 429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | x | x | x | x | x | ||||||||
697 | 138 | 430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | x | x | x | x | x | ||||||||
698 | 139 | 431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | x | x | x | x | x | ||||||||
699 | 140 | 432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | x | x | x | x | x | ||||||||
700 | 141 | 433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | x | x | x | x | x | ||||||||
701 | 142 | 434 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | x | x | x | x | x | ||||||||
702 | 143 | 435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | x | x | x | x | x | ||||||||
703 | 144 | 436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | x | x | x | x | x | ||||||||
704 | 145 | 437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | x | x | x | x | x | ||||||||
705 | 146 | 438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | x | x | x | x | x | ||||||||
706 | 147 | 439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | x | x | x | x | x | ||||||||
707 | 148 | 440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | x | x | x | x | x | ||||||||
708 | 149 | 441 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | x | x | x | x | x | ||||||||
709 | 150 | 442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | x | x | x | x | x | ||||||||
710 | 151 | 443 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | x | x | x | x | |||||||||
711 | 152 | 444 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | x | x | x | x | x | ||||||||
712 | 153 | 445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | x | x | x | x | x | ||||||||
713 | 154 | 446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | x | x | x | X | x | ||||||||
714 | 155 | 447 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | x | x | x | X | x | ||||||||
715 | 156 | 448 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | x | x | x | X | x | ||||||||
716 | 157 | 449 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | x | x | x | X | x | ||||||||
717 | 158 | 450 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | x | x | x | x | |||||||||
I. CỨU | ||||||||||||||||
718 | 159 | 451 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
719 | 160 | 452 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
720 | 161 | 453 | Cứu điều trị nấc thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
721 | 162 | 454 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
722 | 163 | 455 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
723 | 164 | 456 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
724 | 165 | 457 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
725 | 166 | 458 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
726 | 167 | 459 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
727 | 168 | 460 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
728 | 169 | 461 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
729 | 170 | 462 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
730 | 171 | 463 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
731 | 172 | 464 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | x | x | x | x | x | ||||||||
732 | 173 | 465 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
733 | 174 | 466 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
734 | 175 | 467 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
735 | 176 | 468 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
736 | 177 | 469 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
737 | 178 | 470 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
738 | 179 | 471 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
739 | 180 | 472 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
740 | 181 | 473 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
741 | 182 | 474 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
742 | 183 | 475 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
743 | 184 | 476 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
744 | 185 | 477 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
745 | 186 | 478 | Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
K. GIÁC HƠI | ||||||||||||||||
746 | 187 | 479 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | x | x | x | x | x | ||||||||
747 | 188 | 480 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | x | x | x | x | x | ||||||||
748 | 189 | 481 | Giác hơi điều trị các chứng đau | x | x | x | x | x | ||||||||
749 | 190 | 482 | Giác hơi điều trị cảm cúm | x | x | x | x | x | ||||||||
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC | ||||||||||||||||
A. CÁC KỸ THUẬT | ||||||||||||||||
750 | 1 | 3 | Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng | x | x | x | ||||||||||
751 | 2 | 4 | Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường | x | x | x | ||||||||||
752 | 3 | 5 | Cai máy thở bằng chế độ thông minh | x | x | |||||||||||
753 | 4 | 6 | Cấp cứu cao huyết áp | x | x | x | x | |||||||||
754 | 5 | 7 | Cấp cứu ngừng thở | x | x | x | x | |||||||||
755 | 6 | 8 | Cấp cứu ngừng tim | x | x | x | x | |||||||||
756 | 7 | 9 | Cấp cứu ngừng tim bằng máy tự động | x | x | x | ||||||||||
757 | 8 | 10 | Cấp cứu tụt huyết áp | x | x | x | x | |||||||||
758 | 9 | 11 | Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong | x | x | x | ||||||||||
759 | 10 | 12 | Chăm sóc catheter động mạch | x | x | x | ||||||||||
760 | 11 | 13 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | x | x | ||||||||||
761 | 12 | 15 | Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài | x | x | x | x | |||||||||
762 | 13 | 16 | Chọc tĩnh mạch cảnh trong | x | x | x | x | |||||||||
763 | 14 | 17 | Chọc tĩnh mạch đùi | x | x | x | x | |||||||||
764 | 15 | 18 | Chọc tĩnh mạch dưới đòn | x | x | x | x | |||||||||
765 | 16 | 19 | Chọc tuỷ sống đường bên | x | x | x | x | |||||||||
766 | 17 | 20 | Chọc tuỷ sống đường giữa | x | x | x | x | |||||||||
767 | 18 | 21 | Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật | x | x | x | x | |||||||||
768 | 19 | 22 | Chụp X-quang cấp cứu tại giường | x | x | x | x | |||||||||
769 | 20 | 28 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | x | x | x | x | |||||||||
770 | 21 | 31 | Đặt Combitube | x | x | x | x | |||||||||
771 | 22 | 32 | Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu | x | x | x | x | |||||||||
772 | 23 | 34 | Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương | x | x | x | x | |||||||||
773 | 24 | 35 | Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương | x | x | x | x | |||||||||
774 | 25 | 37 | Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy | x | x | x | x | |||||||||
775 | 26 | 38 | Đặt nội khí quản khó ngược dòng | x | x | x | x | |||||||||
776 | 27 | 39 | Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt | x | x | x | ||||||||||
777 | 28 | 40 | Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). | x | x | x | x | |||||||||
778 | 29 | 41 | Đặt nội khí quản mò qua mũi | x | x | x | x | |||||||||
779 | 30 | 44 | Đặt nội khí quản qua mũi | x | x | x | x | |||||||||
780 | 31 | 45 | Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại | x | x | x | x | |||||||||
781 | 32 | 46 | Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp | x | x | x | x | |||||||||
782 | 33 | 49 | Đặt tư thế năm sấp khi thở máy | x | x | x | ||||||||||
783 | 34 | 61 | Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy | x | x | x | ||||||||||
784 | 35 | 63 | Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill | x | x | x | x | |||||||||
785 | 36 | 64 | Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp | x | x | x | x | |||||||||
786 | 37 | 65 | Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng | x | x | x | ||||||||||
787 | 38 | 68 | Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda | x | x | x | ||||||||||
788 | 39 | 70 | Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu | x | x | x | x | |||||||||
789 | 40 | 71 | Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng ngực | x | x | x | ||||||||||
790 | 41 | 72 | Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa | x | x | x | x | |||||||||
791 | 42 | 74 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn | x | x | x | x | |||||||||
792 | 43 | 75 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang | x | x | x | x | |||||||||
793 | 44 | 76 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách | x | x | x | x | |||||||||
794 | 45 | 78 | Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu | x | x | x | x | |||||||||
795 | 46 | 84 | Kỹ thuật gây tê khoang cùng | x | x | x | x | |||||||||
796 | 47 | 86 | Kỹ thuật gây tê ở cổ tay | x | x | x | x | |||||||||
797 | 48 | 87 | Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay | x | x | x | x | |||||||||
798 | 49 | 88 | Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to | x | x | x | x | |||||||||
799 | 50 | 93 | Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai | x | x | |||||||||||
800 | 51 | 94 | Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai | x | x | x | ||||||||||
801 | 52 | 95 | Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân | x | x | x | x | |||||||||
802 | 53 | 97 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | x | x | x | x | |||||||||
803 | 54 | 98 | Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da | x | x | x | x | |||||||||
804 | 55 | 100 | Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA | x | x | x | ||||||||||
805 | 56 | 101 | Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống | x | x | x | ||||||||||
806 | 57 | 103 | Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng ngực qua bơm tiêm điện | x | x | x | ||||||||||
807 | 58 | 104 | Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện | x | x | x | x | |||||||||
808 | 59 | 109 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC | x | x | x | ||||||||||
809 | 60 | 111 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE) | x | x | x | ||||||||||
810 | 61 | 112 | Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC | x | x | x | ||||||||||
811 | 62 | 113 | Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương | x | x | x | x | |||||||||
812 | 63 | 116 | Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê | x | x | x | x | |||||||||
813 | 64 | 117 | Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê | x | x | x | x | |||||||||
814 | 65 | 118 | Hút dẫn lưu ngực | x | x | x | x | |||||||||
815 | 66 | 120 | Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản | x | x | x | x | |||||||||
816 | 67 | 123 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | x | x | x | x | |||||||||
817 | 68 | 124 | Xoay trở bệnh nhân thở máy | x | x | x | ||||||||||
818 | 69 | 125 | Xử trí dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng và hút liên tục đường dò) | x | x | x | ||||||||||
819 | 70 | 127 | Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật | x | x | x | ||||||||||
820 | 71 | 133 | Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc | x | x | x | x | |||||||||
821 | 72 | 136 | Mở khí quản | x | x | x | x | |||||||||
822 | 73 | 140 | Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy | x | x | x | ||||||||||
823 | 74 | 141 | Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch | x | x | x | ||||||||||
824 | 75 | 146 | Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) | x | x | x | ||||||||||
825 | 76 | 147 | Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày | x | x | x | ||||||||||
826 | 77 | 148 | Rửa tay phẫu thuật | x | x | x | ||||||||||
827 | 78 | 149 | Rửa tay sát khuẩn | x | x | x | ||||||||||
828 | 79 | 150 | Săn sóc theo dõi ống thông tiểu | x | x | x | ||||||||||
829 | 80 | 151 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x | x | |||||||||
830 | 81 | 152 | Thẩm phân phúc mạc | x | x | x | x | |||||||||
831 | 82 | 156 | Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm | x | x | x | x | |||||||||
832 | 83 | 158 | Theo dõi dãn cơ bằng máy | x | x | x | x | |||||||||
833 | 84 | 162 | Theo dõi đông máu tại chỗ | x | x | x | ||||||||||
834 | 85 | 165 | Theo dõi EtCO2 | x | x | x | x | |||||||||
835 | 86 | 166 | Theo dõi Hb tại chỗ | x | x | x | x | |||||||||
836 | 87 | 167 | Theo dõi Hct tại chỗ | x | x | x | ||||||||||
837 | 88 | 168 | Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy | x | x | x | ||||||||||
838 | 89 | 169 | Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy | x | x | x | ||||||||||
839 | 90 | 171 | Theo dõi khí máu tại chỗ | x | x | x | ||||||||||
840 | 91 | 173 | Theo dõi SpO2 | x | x | x | ||||||||||
841 | 92 | 175 | Theo dõi thân nhiệt bằng máy | x | x | x | ||||||||||
842 | 93 | 176 | Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui | x | x | x | ||||||||||
843 | 94 | 184 | Thở oxy qua mặt nạ | x | x | x | ||||||||||
844 | 95 | 185 | Thở oxy qua mũ kín | x | x | x | ||||||||||
845 | 96 | 192 | Thường qui đặt nội khí quản khó | x | x | x | x | |||||||||
846 | 97 | 194 | Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS | x | x | x | ||||||||||
847 | 98 | 195 | Truyền dịch thường qui | x | x | x | ||||||||||
848 | 99 | 196 | Truyền dịch trong sốc | x | x | x | ||||||||||
849 | 100 | 197 | Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui | x | x | x | ||||||||||
850 | 101 | 199 | Truyền máu trong sốc | x | x | x | ||||||||||
851 | 102 | 200 | Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện | x | x | x | x | |||||||||
852 | 103 | 201 | Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện | x | x | x | x | |||||||||
853 | 104 | 202 | Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức | x | x | x | ||||||||||
854 | 105 | 204 | Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh | x | x | x | ||||||||||
855 | 106 | 205 | Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường | x | x | x | ||||||||||
B. GÂY MÊ | ||||||||||||||||
856 | 107 | 209 | Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | x | x | x | ||||||||||
857 | 108 | 211 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim | x | x | |||||||||||
858 | 109 | 215 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh | x | x | |||||||||||
859 | 110 | 222 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non | x | x | |||||||||||
860 | 111 | 223 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược | x | x | |||||||||||
861 | 112 | 224 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | x | x | |||||||||||
862 | 113 | 225 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | x | x | |||||||||||
863 | 114 | 227 | Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp | x | x | |||||||||||
864 | 115 | 228 | Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán | x | x | |||||||||||
865 | 116 | 229 | Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung | x | x | |||||||||||
866 | 117 | 230 | Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung | x | x | |||||||||||
867 | 118 | 231 | Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | x | x | |||||||||||
868 | 119 | 232 | Gây mê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | x | x | |||||||||||
869 | 120 | 233 | Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | x | x | |||||||||||
870 | 121 | 234 | Gây mê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | x | x | |||||||||||
871 | 122 | 235 | Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser | x | x | |||||||||||
872 | 123 | 236 | Gây mê nội soi nối vòi tử cung | x | x | |||||||||||
873 | 124 | 239 | Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán | x | x | |||||||||||
874 | 125 | 242 | Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản | x | x | |||||||||||
875 | 126 | 243 | Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng | x | x | |||||||||||
876 | 127 | 244 | Gây mê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ | x | x | |||||||||||
877 | 128 | 245 | Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | x | x | |||||||||||
878 | 129 | 246 | Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | x | x | |||||||||||
879 | 130 | 247 | Gây mê nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản | x | x | |||||||||||
880 | 131 | 248 | Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | x | x | |||||||||||
881 | 132 | 250 | Gây mê phẫu thuật áp xe gan | x | x | x | ||||||||||
882 | 133 | 253 | Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng | x | x | |||||||||||
883 | 134 | 261 | Gây mê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi | x | x | |||||||||||
884 | 135 | 262 | Gây mê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài | x | x | |||||||||||
885 | 136 | 263 | Gây mê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh | x | x | |||||||||||
886 | 137 | 267 | Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | x | x | x | ||||||||||
887 | 138 | 269 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x | ||||||||||
888 | 139 | 271 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | x | x | x | ||||||||||
889 | 140 | 277 | Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | x | x | |||||||||||
890 | 141 | 278 | Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú | x | x | |||||||||||
891 | 142 | 279 | Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | x | x | |||||||||||
892 | 143 | 281 | Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối | x | x | |||||||||||
893 | 144 | 282 | Gây mê phẫu thuật bong võng mạc tái phát | x | x | |||||||||||
894 | 145 | 283 | Gây mê phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | x | x | |||||||||||
895 | 146 | 286 | Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | x | x | ||||||||||
896 | 147 | 287 | Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | x | x | ||||||||||
897 | 148 | 289 | Gây mê phẫu thuật bướu cổ | x | x | x | ||||||||||
898 | 149 | 290 | Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn | x | x | x | ||||||||||
899 | 150 | 291 | Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới | x | x | |||||||||||
900 | 151 | 292 | Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp | x | x | x | ||||||||||
901 | 152 | 293 | Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang | x | x | |||||||||||
902 | 153 | 295 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | x | x | |||||||||||
903 | 154 | 296 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | x | x | |||||||||||
904 | 155 | 301 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | x | x | |||||||||||
905 | 156 | 302 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | x | |||||||||||
906 | 157 | 303 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | x | x | |||||||||||
907 | 158 | 304 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | x | x | |||||||||||
908 | 159 | 311 | Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn | x | x | x | ||||||||||
909 | 160 | 312 | Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em | x | x | x | ||||||||||
910 | 161 | 313 | Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | x | |||||||||||
911 | 162 | 314 | Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | x | x | |||||||||||
912 | 163 | 315 | Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | x | |||||||||||
913 | 164 | 316 | Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | x | x | |||||||||||
914 | 165 | 317 | Gây mê phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ | x | x | |||||||||||
915 | 166 | 318 | Gây mê phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột | x | x | |||||||||||
916 | 167 | 319 | Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang | x | x | |||||||||||
917 | 168 | 320 | Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | x | x | |||||||||||
918 | 169 | 321 | Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | x | x | |||||||||||
919 | 170 | 322 | Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | x | x | x | ||||||||||
920 | 171 | 323 | Gây mê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | x | x | |||||||||||
921 | 172 | 326 | Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | x | x | |||||||||||
922 | 173 | 329 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | x | x | |||||||||||
923 | 174 | 330 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | x | x | x | ||||||||||
924 | 175 | 331 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | x | x | |||||||||||
925 | 176 | 333 | Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc | x | x | x | ||||||||||
926 | 177 | 336 | Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư | x | x | x | ||||||||||
927 | 178 | 337 | Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan | x | x | |||||||||||
928 | 179 | 338 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ bàng quang | x | x | |||||||||||
929 | 180 | 339 | Gây mê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | x | x | |||||||||||
930 | 181 | 340 | Gây mê phẫu thuật cắt cơ Muller | x | x | |||||||||||
931 | 182 | 341 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo | x | x | |||||||||||
932 | 183 | 342 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo | x | x | |||||||||||
933 | 184 | 343 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng | x | x | |||||||||||
934 | 185 | 346 | Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | x | x | x | ||||||||||
935 | 186 | 347 | Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi | x | x | x | ||||||||||
936 | 187 | 348 | Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | x | x | x | ||||||||||
937 | 188 | 349 | Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực | x | x | |||||||||||
938 | 189 | 354 | Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi | x | x | x | ||||||||||
939 | 190 | 356 | Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ | x | x | |||||||||||
940 | 191 | 369 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | x | x | x | ||||||||||
941 | 192 | 370 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | x | x | x | ||||||||||
942 | 193 | 371 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | x | x | x | ||||||||||
943 | 194 | 372 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái | x | x | |||||||||||
944 | 195 | 374 | Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý | x | x | |||||||||||
945 | 196 | 375 | Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương | x | x | x | ||||||||||
946 | 197 | 376 | Gây mê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe | x | x | |||||||||||
947 | 198 | 377 | Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày | x | x | |||||||||||
948 | 199 | 378 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 – 3% diện tích cơ thể | x | x | x | ||||||||||
949 | 200 | 379 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | x | x | x | ||||||||||
950 | 201 | 380 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | x | x | x | ||||||||||
951 | 202 | 381 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | x | x | x | ||||||||||
952 | 203 | 382 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan | x | x | |||||||||||
953 | 204 | 383 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | x | x | x | ||||||||||
954 | 205 | 384 | Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương | x | x | |||||||||||
955 | 206 | 385 | Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn | x | x | x | ||||||||||
956 | 207 | 386 | Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc | x | x | x | ||||||||||
957 | 208 | 390 | Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | x | x | |||||||||||
958 | 209 | 391 | Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh | x | x | |||||||||||
959 | 210 | 392 | Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng | x | x | |||||||||||
960 | 211 | 395 | Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang | x | x | |||||||||||
961 | 212 | 396 | Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | x | x | |||||||||||
962 | 213 | 397 | Gây mê phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | x | x | |||||||||||
963 | 214 | 399 | Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới | x | x | |||||||||||
964 | 215 | 400 | Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang | x | x | |||||||||||
965 | 216 | 401 | Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên | x | x | |||||||||||
966 | 217 | 402 | Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới | x | x | |||||||||||
967 | 218 | 403 | Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên | x | x | |||||||||||
968 | 219 | 404 | Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ | x | x | |||||||||||
969 | 220 | 405 | Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng | x | x | |||||||||||
970 | 221 | 406 | Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy | x | x | |||||||||||
971 | 222 | 407 | Gây mê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | x | x | |||||||||||
972 | 223 | 409 | Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non | x | x | |||||||||||
973 | 224 | 410 | Gây mê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ | x | x | |||||||||||
974 | 225 | 411 | Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau | x | x | |||||||||||
975 | 226 | 412 | Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước | x | x | |||||||||||
976 | 227 | 413 | Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản | x | x | |||||||||||
977 | 228 | 415 | Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt | x | x | |||||||||||
978 | 229 | 416 | Gây mê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột | x | x | |||||||||||
979 | 230 | 417 | Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch | x | x | |||||||||||
980 | 231 | 418 | Gây mê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới | x | x | |||||||||||
981 | 232 | 420 | Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan | x | x | |||||||||||
982 | 233 | 421 | Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan | x | x | |||||||||||
983 | 234 | 423 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | x | x | |||||||||||
984 | 235 | 424 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau | x | x | |||||||||||
985 | 236 | 425 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | x | x | |||||||||||
986 | 237 | 426 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi | x | x | |||||||||||
987 | 238 | 427 | Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | x | x | x | ||||||||||
988 | 239 | 428 | Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo | x | x | |||||||||||
989 | 240 | 429 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | x | x | x | ||||||||||
990 | 241 | 430 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | x | x | x | ||||||||||
991 | 242 | 432 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | x | x | x | ||||||||||
992 | 243 | 433 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | x | x | x | ||||||||||
993 | 244 | 434 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng | x | x | |||||||||||
994 | 245 | 436 | Gây mê phẫu thuật cắt thận | x | x | |||||||||||
995 | 246 | 437 | Gây mê phẫu thuật cắt thận bán phần | x | x | |||||||||||
996 | 247 | 438 | Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn thuần | x | x | |||||||||||
997 | 248 | 439 | Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | x | x | |||||||||||
998 | 249 | 440 | Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc | x | x | |||||||||||
999 | 250 | 441 | Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc | x | x | |||||||||||
1000 | 251 | 442 | Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ | x | x | |||||||||||
1001 | 252 | 443 | Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi | x | x | |||||||||||
1002 | 253 | 444 | Gây mê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | x | x | |||||||||||
1003 | 254 | 450 | Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | x | x | x | ||||||||||
1004 | 255 | 461 | Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái | x | x | |||||||||||
1005 | 256 | 462 | Gây mê phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư | x | x | |||||||||||
1006 | 257 | 465 | Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp | x | x | |||||||||||
1007 | 258 | 466 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | x | x | x | ||||||||||
1008 | 259 | 467 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn | x | x | x | ||||||||||
1009 | 260 | 468 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc | x | x | |||||||||||
1010 | 261 | 469 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey | x | x | |||||||||||
1011 | 262 | 470 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. | x | x | |||||||||||
1012 | 263 | 471 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | x | x | |||||||||||
1013 | 264 | 472 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày | x | x | |||||||||||
1014 | 265 | 482 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | x | x | |||||||||||
1015 | 266 | 483 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | x | x | |||||||||||
1016 | 267 | 484 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | x | x | |||||||||||
1017 | 268 | 485 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | x | |||||||||||
1018 | 269 | 486 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | x | x | |||||||||||
1019 | 270 | 487 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | x | x | |||||||||||
1020 | 271 | 489 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | x | x | |||||||||||
1021 | 272 | 490 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | x | x | |||||||||||
1022 | 273 | 491 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | x | x | |||||||||||
1023 | 274 | 493 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | x | x | |||||||||||
1024 | 275 | 496 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | x | x | x | ||||||||||
1025 | 276 | 497 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng | x | x | |||||||||||
1026 | 277 | 498 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung | x | x | |||||||||||
1027 | 278 | 499 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng | x | x | |||||||||||
1028 | 279 | 500 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung | x | x | |||||||||||
1029 | 280 | 501 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | x | x | x | ||||||||||
1030 | 281 | 502 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung | x | x | |||||||||||
1031 | 282 | 503 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung | x | x | x | ||||||||||
1032 | 283 | 504 | Gây mê phẫu thuật cắt túi lệ | x | x | |||||||||||
1033 | 284 | 505 | Gây mê phẫu thuật cắt túi mật | x | x | x | ||||||||||
1034 | 285 | 506 | Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản | x | x | |||||||||||
1035 | 286 | 507 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng | x | x | x | ||||||||||
1036 | 287 | 508 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | x | x | x | ||||||||||
1037 | 288 | 509 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo | x | x | |||||||||||
1038 | 289 | 510 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | x | x | x | ||||||||||
1039 | 290 | 516 | Gây mê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | x | x | |||||||||||
1040 | 291 | 517 | Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên | x | x | |||||||||||
1041 | 292 | 519 | Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận | x | x | |||||||||||
1042 | 293 | 522 | Gây mê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên | x | x | |||||||||||
1043 | 294 | 523 | Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì | x | x | |||||||||||
1044 | 295 | 524 | Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | x | x | |||||||||||
1045 | 296 | 525 | Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính | x | x | |||||||||||
1046 | 297 | 526 | Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu | x | x | x | ||||||||||
1047 | 298 | 527 | Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai | x | x | |||||||||||
1048 | 299 | 528 | Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | x | x | ||||||||||
1049 | 300 | 529 | Gây mê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | x | x | |||||||||||
1050 | 301 | 530 | Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép | x | x | |||||||||||
1051 | 302 | 531 | Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản | x | x | |||||||||||
1052 | 303 | 532 | Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi | x | x | |||||||||||
1053 | 304 | 543 | Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ | x | x | |||||||||||
1054 | 305 | 544 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | x | x | x | ||||||||||
1055 | 306 | 545 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | x | x | |||||||||||
1056 | 307 | 546 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm | x | x | |||||||||||
1057 | 308 | 547 | Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm | x | x | |||||||||||
1058 | 309 | 548 | Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi | x | x | |||||||||||
1059 | 310 | 549 | Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn | x | x | |||||||||||
1060 | 311 | 550 | Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | x | x | x | ||||||||||
1061 | 312 | 555 | Gây mê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền | x | x | |||||||||||
1062 | 313 | 556 | Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | x | x | |||||||||||
1063 | 314 | 557 | Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép | x | x | |||||||||||
1064 | 315 | 558 | Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | x | x | |||||||||||
1065 | 316 | 560 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | x | x | x | ||||||||||
1066 | 317 | 561 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | x | x | ||||||||||
1067 | 318 | 562 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | x | x | x | ||||||||||
1068 | 319 | 563 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | x | x | x | ||||||||||
1069 | 320 | 564 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | x | x | x | ||||||||||
1070 | 321 | 565 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi | x | x | |||||||||||
1071 | 322 | 566 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng | x | x | |||||||||||
1072 | 323 | 570 | Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má | x | x | |||||||||||
1073 | 324 | 572 | Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | x | x | |||||||||||
1074 | 325 | 574 | Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt | x | x | |||||||||||
1075 | 326 | 575 | Gây mê phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch | x | x | |||||||||||
1076 | 327 | 576 | Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | x | x | |||||||||||
1077 | 328 | 577 | Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | x | x | x | ||||||||||
1078 | 329 | 578 | Gây mê phẫu thuật cắt u tá tràng | x | x | |||||||||||
1079 | 330 | 579 | Gây mê phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương | x | x | |||||||||||
1080 | 331 | 582 | Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | x | x | |||||||||||
1081 | 332 | 583 | Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực | x | x | |||||||||||
1082 | 333 | 585 | Gây mê phẫu thuật cắt u tiền phòng | x | x | |||||||||||
1083 | 334 | 586 | Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | x | x | |||||||||||
1084 | 335 | 587 | Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo | x | x | |||||||||||
1085 | 336 | 588 | Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn | x | x | |||||||||||
1086 | 337 | 593 | Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | x | x | |||||||||||
1087 | 338 | 594 | Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai | x | x | |||||||||||
1088 | 339 | 595 | Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận | x | x | |||||||||||
1089 | 340 | 596 | Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên | x | x | |||||||||||
1090 | 341 | 599 | Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính | x | x | |||||||||||
1091 | 342 | 600 | Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới | x | x | |||||||||||
1092 | 343 | 601 | Gây mê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng | x | x | |||||||||||
1093 | 344 | 602 | Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | x | x | |||||||||||
1094 | 345 | 603 | Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành | x | x | x | ||||||||||
1095 | 346 | 604 | Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | x | x | x | ||||||||||
1096 | 347 | 605 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên | x | x | |||||||||||
1097 | 348 | 606 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát | x | x | |||||||||||
1098 | 349 | 607 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản. | x | x | |||||||||||
1099 | 350 | 608 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang | x | x | |||||||||||
1100 | 351 | 609 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. | x | x | |||||||||||
1101 | 352 | 611 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình | x | x | |||||||||||
1102 | 353 | 612 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | x | x | |||||||||||
1103 | 354 | 617 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | x | x | |||||||||||
1104 | 355 | 618 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | x | x | x | ||||||||||
1105 | 356 | 619 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm | x | x | |||||||||||
1106 | 357 | 620 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư thận | x | x | |||||||||||
1107 | 358 | 621 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến. | x | x | |||||||||||
1108 | 359 | 622 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ | x | x | |||||||||||
1109 | 360 | 623 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu | x | x | |||||||||||
1110 | 361 | 624 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư túi mật | x | x | |||||||||||
1111 | 362 | 626 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay | x | x | |||||||||||
1112 | 363 | 630 | Gây mê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú | x | x | |||||||||||
1113 | 364 | 631 | Gây mê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình | x | x | |||||||||||
1114 | 365 | 632 | Gây mê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | x | x | |||||||||||
1115 | 366 | 633 | Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | x | x | x | ||||||||||
1116 | 367 | 638 | Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan | x | x | x | ||||||||||
1117 | 368 | 639 | Gây mê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | x | x | |||||||||||
1118 | 369 | 641 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | x | x | x | ||||||||||
1119 | 370 | 642 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật | x | x | x | ||||||||||
1120 | 371 | 643 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ | x | x | |||||||||||
1121 | 372 | 644 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm | x | x | |||||||||||
1122 | 373 | 645 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên | x | x | |||||||||||
1123 | 374 | 646 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên | x | x | |||||||||||
1124 | 375 | 647 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên | x | x | |||||||||||
1125 | 376 | 648 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên | x | x | |||||||||||
1126 | 377 | 649 | Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật | x | x | |||||||||||
1127 | 378 | 651 | Gây mê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | x | x | |||||||||||
1128 | 379 | 653 | Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x | ||||||||||
1129 | 380 | 654 | Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang | x | x | |||||||||||
1130 | 381 | 655 | Gây mê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | x | x | |||||||||||
1131 | 382 | 656 | Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi | x | x | |||||||||||
1132 | 383 | 657 | Gây mê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | x | x | |||||||||||
1133 | 384 | 658 | Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy | x | x | |||||||||||
1134 | 385 | 659 | Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn | x | x | |||||||||||
1135 | 386 | 660 | Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | x | x | |||||||||||
1136 | 387 | 661 | Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | x | x | x | ||||||||||
1137 | 388 | 662 | Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động | x | x | |||||||||||
1138 | 389 | 664 | Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | x | x | x | ||||||||||
1139 | 390 | 667 | Gây mê phẫu thuật có sốc | x | x | |||||||||||
1140 | 391 | 668 | Gây mê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta | x | x | |||||||||||
1141 | 392 | 669 | Gây mê phẫu thuật đa chấn thương | x | x | |||||||||||
1142 | 393 | 671 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng | x | x | |||||||||||
1143 | 394 | 672 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận | x | x | |||||||||||
1144 | 395 | 673 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | x | x | x | ||||||||||
1145 | 396 | 674 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | x | x | x | ||||||||||
1146 | 397 | 675 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt | x | x | |||||||||||
1147 | 398 | 676 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên | x | x | |||||||||||
1148 | 399 | 677 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận | x | x | |||||||||||
1149 | 400 | 678 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật | x | x | x | ||||||||||
1150 | 401 | 679 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | x | x | x | ||||||||||
1151 | 402 | 680 | Gây mê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt | x | x | |||||||||||
1152 | 403 | 681 | Gây mê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | x | x | |||||||||||
1153 | 404 | 683 | Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi | x | x | |||||||||||
1154 | 405 | 684 | Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm | x | x | |||||||||||
1155 | 406 | 685 | Gây mê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express) | x | x | |||||||||||
1156 | 407 | 692 | Gây mê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | x | x | |||||||||||
1157 | 408 | 693 | Gây mê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | x | x | |||||||||||
1158 | 409 | 694 | Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục | x | x | |||||||||||
1159 | 410 | 695 | Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung | x | x | |||||||||||
1160 | 411 | 696 | Gây mê phẫu thuật di thực hàng lông mi | x | x | |||||||||||
1161 | 412 | 697 | Gây mê phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri | x | ||||||||||||
1162 | 413 | 698 | Gây mê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới | x | x | |||||||||||
1163 | 414 | 704 | Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | x | x | |||||||||||
1164 | 415 | 715 | Gây mê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser | x | x | |||||||||||
1165 | 416 | 720 | Gây mê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | x | x | |||||||||||
1166 | 417 | 722 | Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại | x | x | |||||||||||
1167 | 418 | 723 | Gây mê phẫu thuật điều trị hở mi | x | x | x | ||||||||||
1168 | 419 | 726 | Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | x | x | x | ||||||||||
1169 | 420 | 727 | Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | x | x | x | ||||||||||
1170 | 421 | 728 | Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | x | x | x | ||||||||||
1171 | 422 | 737 | Gây mê phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport…) | x | x | |||||||||||
1172 | 423 | 738 | Gây mê phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại | x | x | |||||||||||
1173 | 424 | 739 | Gây mê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | x | x | |||||||||||
1174 | 425 | 740 | Gây mê phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | x | x | |||||||||||
1175 | 426 | 744 | Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | x | x | |||||||||||
1176 | 427 | 745 | Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | x | x | x | ||||||||||
1177 | 428 | 746 | Gây mê phẫu thuật điều trị sẹo giác mạc bằng laser | x | ||||||||||||
1178 | 429 | 757 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | x | x | x | ||||||||||
1179 | 430 | 758 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | x | x | x | ||||||||||
1180 | 431 | 759 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | x | x | x | ||||||||||
1181 | 432 | 760 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | x | x | x | ||||||||||
1182 | 433 | 761 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | x | x | x | ||||||||||
1183 | 434 | 762 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | x | x | x | ||||||||||
1184 | 435 | 764 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | x | x | x | ||||||||||
1185 | 436 | 768 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | x | x | x | ||||||||||
1186 | 437 | 773 | Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo | x | x | |||||||||||
1187 | 438 | 774 | Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang | x | x | |||||||||||
1188 | 439 | 775 | Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột | x | x | |||||||||||
1189 | 440 | 776 | Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | x | x | |||||||||||
1190 | 441 | 777 | Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | x | x | |||||||||||
1191 | 442 | 778 | Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | x | x | x | ||||||||||
1192 | 443 | 782 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | x | x | x | ||||||||||
1193 | 444 | 785 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | x | x | x | ||||||||||
1194 | 445 | 786 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | x | x | x | ||||||||||
1195 | 446 | 791 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | x | x | ||||||||||
1196 | 447 | 793 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | x | x | |||||||||||
1197 | 448 | 794 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | x | x | x | ||||||||||
1198 | 449 | 797 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | x | x | x | ||||||||||
1199 | 450 | 798 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | x | x | x | ||||||||||
1200 | 451 | 799 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng | x | x | |||||||||||
1201 | 452 | 803 | Gây mê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | x | x | |||||||||||
1202 | 453 | 811 | Gây mê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo | x | x | |||||||||||
1203 | 454 | 814 | Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên | x | x | |||||||||||
1204 | 455 | 816 | Gây mê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang | x | x | |||||||||||
1205 | 456 | 817 | Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng quang – âm đạo | x | x | |||||||||||
1206 | 457 | 819 | Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo | x | x | |||||||||||
1207 | 458 | 828 | Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | x | x | |||||||||||
1208 | 459 | 830 | Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da | x | x | |||||||||||
1209 | 460 | 835 | Gây mê phẫu thuật đục chồi xương | x | x | |||||||||||
1210 | 461 | 836 | Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục | x | x | |||||||||||
1211 | 462 | 837 | Gây mê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè | x | x | |||||||||||
1212 | 463 | 838 | Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần | x | x | |||||||||||
1213 | 464 | 840 | Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | x | x | |||||||||||
1214 | 465 | 844 | Gây mê phẫu thuật gan- mật | x | x | |||||||||||
1215 | 466 | 845 | Gây mê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | x | x | |||||||||||
1216 | 467 | 847 | Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x | x | ||||||||||
1217 | 468 | 848 | Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | x | x | x | ||||||||||
1218 | 469 | 849 | Gây mê phẫu thuật ghép củng mạc | x | x | |||||||||||
1219 | 470 | 850 | Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | x | x | |||||||||||
1220 | 471 | 851 | Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | x | x | x | ||||||||||
1221 | 472 | 852 | Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% | x | x | |||||||||||
1222 | 473 | 853 | Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% | x | x | |||||||||||
1223 | 474 | 854 | Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% | x | x | |||||||||||
1224 | 475 | 855 | Gây mê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | x | x | |||||||||||
1225 | 476 | 856 | Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | x | x | x | ||||||||||
1226 | 477 | 859 | Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | x | x | x | ||||||||||
1227 | 478 | 860 | Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc | x | x | |||||||||||
1228 | 479 | 861 | Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | x | x | |||||||||||
1229 | 480 | 862 | Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc lớp | x | x | |||||||||||
1230 | 481 | 863 | Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc nhân tạo | x | x | |||||||||||
1231 | 482 | 864 | Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc tự thân | x | x | |||||||||||
1232 | 483 | 865 | Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc xuyên | x | x | |||||||||||
1233 | 484 | 866 | Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | x | x | x | ||||||||||
1234 | 485 | 867 | Gây mê phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | x | x | |||||||||||
1235 | 486 | 868 | Gây mê phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | x | x | |||||||||||
1236 | 487 | 869 | Gây mê phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt | x | x | |||||||||||
1237 | 488 | 870 | Gây mê phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | x | x | |||||||||||
1238 | 489 | 871 | Gây mê phẫu thuật ghép nội mô giác mạc | x | x | |||||||||||
1239 | 490 | 875 | Gây mê phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | x | x | |||||||||||
1240 | 491 | 876 | Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) | x | x | x | ||||||||||
1241 | 492 | 877 | Gây mê phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | x | x | |||||||||||
1242 | 493 | 878 | Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) | x | x | x | ||||||||||
1243 | 494 | 879 | Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | x | x | |||||||||||
1244 | 495 | 880 | Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | x | x | |||||||||||
1245 | 496 | 885 | Gây mê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên | x | x | |||||||||||
1246 | 497 | 887 | Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | x | x | |||||||||||
1247 | 498 | 888 | Gây mê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | x | x | |||||||||||
1248 | 499 | 889 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | x | x | x | ||||||||||
1249 | 500 | 890 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | x | x | x | ||||||||||
1250 | 501 | 891 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | x | x | x | ||||||||||
1251 | 502 | 892 | Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên | x | x | x | ||||||||||
1252 | 503 | 894 | Gây mê phẫu thuật hẹp khe mi | x | x | |||||||||||
1253 | 504 | 895 | Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | x | x | x | ||||||||||
1254 | 505 | 896 | Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương | x | x | |||||||||||
1255 | 506 | 897 | Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | x | x | x | ||||||||||
1256 | 507 | 898 | Gây mê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi | x | x | |||||||||||
1257 | 508 | 899 | Gây mê phẫu thuật khâu da thì II | x | x | x | ||||||||||
1258 | 509 | 902 | Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng | x | x | |||||||||||
1259 | 510 | 904 | Gây mê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương | x | x | |||||||||||
1260 | 511 | 905 | Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | x | x | x | ||||||||||
1261 | 512 | 906 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | x | x | |||||||||||
1262 | 513 | 907 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | x | x | |||||||||||
1263 | 514 | 908 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | x | x | |||||||||||
1264 | 515 | 909 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế | x | x | |||||||||||
1265 | 516 | 910 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế | x | x | |||||||||||
1266 | 517 | 911 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép | x | x | |||||||||||
1267 | 518 | 912 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | x | x | |||||||||||
1268 | 519 | 913 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu | x | x | |||||||||||
1269 | 520 | 914 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | x | x | |||||||||||
1270 | 521 | 915 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | x | x | |||||||||||
1271 | 522 | 916 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | x | x | |||||||||||
1272 | 523 | 917 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | x | x | |||||||||||
1273 | 524 | 918 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | x | x | |||||||||||
1274 | 525 | 919 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu | x | x | |||||||||||
1275 | 526 | 920 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | x | x | |||||||||||
1276 | 527 | 921 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | x | x | |||||||||||
1277 | 528 | 922 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | x | x | |||||||||||
1278 | 529 | 923 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | x | x | x | ||||||||||
1279 | 530 | 924 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | x | x | x | ||||||||||
1280 | 531 | 925 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | x | x | x | ||||||||||
1281 | 532 | 926 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | x | x | x | ||||||||||
1282 | 533 | 927 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | x | x | x | ||||||||||
1283 | 534 | 928 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | x | x | x | ||||||||||
1284 | 535 | 929 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân | x | ||||||||||||
1285 | 536 | 930 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | x | x | x | ||||||||||
1286 | 537 | 931 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | x | x | |||||||||||
1287 | 538 | 932 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | x | x | x | ||||||||||
1288 | 539 | 933 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | x | x | x | ||||||||||
1289 | 540 | 934 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | x | x | x | ||||||||||
1290 | 541 | 935 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay | x | x | x | ||||||||||
1291 | 542 | 936 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | x | x | x | ||||||||||
1292 | 543 | 937 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | x | x | x | ||||||||||
1293 | 544 | 938 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | x | x | x | ||||||||||
1294 | 545 | 939 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | x | x | x | ||||||||||
1295 | 546 | 940 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | x | x | x | ||||||||||
1296 | 547 | 941 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | x | x | x | ||||||||||
1297 | 548 | 942 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | x | x | x | ||||||||||
1298 | 549 | 943 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | x | x | x | ||||||||||
1299 | 550 | 944 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | x | x | x | ||||||||||
1300 | 551 | 945 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | x | x | x | ||||||||||
1301 | 552 | 946 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | x | x | x | ||||||||||
1302 | 553 | 947 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | x | x | x | ||||||||||
1303 | 554 | 948 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | x | x | |||||||||||
1304 | 555 | 949 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | x | x | x | ||||||||||
1305 | 556 | 950 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | x | x | |||||||||||
1306 | 557 | 951 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | x | x | x | ||||||||||
1307 | 558 | 952 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | x | x | x | ||||||||||
1308 | 559 | 953 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | x | x | x | ||||||||||
1309 | 560 | 954 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | x | x | x | ||||||||||
1310 | 561 | 955 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | x | x | x | ||||||||||
1311 | 562 | 956 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | x | x | x | ||||||||||
1312 | 563 | 957 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | x | x | x | ||||||||||
1313 | 564 | 958 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | x | x | x | ||||||||||
1314 | 565 | 959 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | x | x | x | ||||||||||
1315 | 566 | 960 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | x | x | x | ||||||||||
1316 | 567 | 961 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | x | x | x | ||||||||||
1317 | 568 | 962 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | x | x | x | ||||||||||
1318 | 569 | 963 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | x | x | x | ||||||||||
1319 | 570 | 964 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia | x | x | x | ||||||||||
1320 | 571 | 965 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | x | x | x | ||||||||||
1321 | 572 | 966 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | x | x | x | ||||||||||
1322 | 573 | 967 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | x | x | x | ||||||||||
1323 | 574 | 968 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | x | x | x | ||||||||||
1324 | 575 | 969 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | x | x | |||||||||||
1325 | 576 | 970 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang | x | x | |||||||||||
1326 | 577 | 971 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | x | x | x | ||||||||||
1327 | 578 | 972 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon | x | x | x | ||||||||||
1328 | 579 | 973 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | x | x | x | ||||||||||
1329 | 580 | 974 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | x | x | x | ||||||||||
1330 | 581 | 975 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | x | x | x | ||||||||||
1331 | 582 | 976 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | x | x | x | ||||||||||
1332 | 583 | 977 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | x | x | x | ||||||||||
1333 | 584 | 978 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | x | x | x | ||||||||||
1334 | 585 | 979 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | x | x | x | ||||||||||
1335 | 586 | 980 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | x | x | x | ||||||||||
1336 | 587 | 981 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | x | x | x | ||||||||||
1337 | 588 | 982 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | x | x | x | ||||||||||
1338 | 589 | 983 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | x | x | |||||||||||
1339 | 590 | 984 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | x | x | x | ||||||||||
1340 | 591 | 985 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | x | x | x | ||||||||||
1341 | 592 | 986 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | x | x | x | ||||||||||
1342 | 593 | 987 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | x | x | x | ||||||||||
1343 | 594 | 988 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | x | x | x | ||||||||||
1344 | 595 | 989 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | x | x | x | ||||||||||
1345 | 596 | 990 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | x | x | x | ||||||||||
1346 | 597 | 991 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | x | x | x | ||||||||||
1347 | 598 | 992 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | x | x | x | ||||||||||
1348 | 599 | 993 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | x | x | x | ||||||||||
1349 | 600 | 994 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | x | x | x | ||||||||||
1350 | 601 | 995 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | x | x | x | ||||||||||
1351 | 602 | 996 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai | x | x | |||||||||||
1352 | 603 | 997 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | x | x | x | x | |||||||||
1353 | 604 | 998 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | x | x | x | ||||||||||
1354 | 605 | 999 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn | x | x | x | ||||||||||
1355 | 606 | 1000 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x | x | ||||||||||
1356 | 607 | 1001 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | x | x | x | ||||||||||
1357 | 608 | 1002 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót | x | x | x | ||||||||||
1358 | 609 | 1003 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | x | x | x | ||||||||||
1359 | 610 | 1004 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | x | x | x | ||||||||||
1360 | 611 | 1005 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | x | x | x | ||||||||||
1361 | 612 | 1006 | Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | x | x | x | ||||||||||
1362 | 613 | 1007 | Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | x | x | x | ||||||||||
1363 | 614 | 1008 | Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương | x | x | |||||||||||
1364 | 615 | 1010 | Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | x | x | |||||||||||
1365 | 616 | 1011 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | x | x | x | ||||||||||
1366 | 617 | 1012 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | x | x | x | ||||||||||
1367 | 618 | 1013 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | x | x | x | ||||||||||
1368 | 619 | 1014 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | x | x | x |